25/11/2025
HỘI CHỨNG LỐI THOÁT NGỰC
1. Dấu hiệu thần kinh (hay gặp nhất)
Đau/nhức vùng cổ – vai – xương đòn – bả vai lan xuống cánh tay
Tê rần/kiến bò ở tay: ngón út + nửa ngón nhẫn, đôi khi cả cẳng tay trong
Yếu tay, mau mỏi, vụng về, giảm lực bóp, cầm nắm nhanh mỏi
Nặng hơn khi giơ tay cao: với tay lấy đồ, chải tóc, lái xe giữ tay cao, mang balo nặng), giảm khi hạ tay/đổi tư thế
Căng – đau cơ bậc thang/ cơ ngực bé**, ấn vùng trên xương đòn có thể “đau chói/đau lan”
Kèm: đau đầu vùng chẩm, căng cổ, cảm giác “kẹt” vai
2. Dấu hiệu tĩnh mạch (ít gặp nhưng quan trọng)
Sưng cả cánh tay (thường một bên), cảm giác căng tức – nặng tay
Tím tái/đổi màu khi gắng sức hoặc giơ tay
Tĩnh mạch nông nổi rõ quanh vai-ngực/cánh tay
Có thể xuất hiện sau vận động mạnh lặp lại (nghi huyết khối tĩnh mạch kiểu Paget–Schroetter)
3. Dấu hiệu động mạch (hiếm nhưng nguy hiểm)
Lạnh bàn tay, tái nhợt, đau kiểu thiếu máu khi dùng tay
Tê/đau tăng khi giơ tay, +/- mất mạch quay hoặc mạch yếu hơn rõ rệt khi làm một số tư thế
Nặng: đau dữ dội, ngón tay tím/đen, loét đầu ngón (thiếu máu chi).
4. Các nghiệm pháp “khiêu khích” hay dùng (chỉ mang tính gợi ý, không chẩn đoán chắc)
EAST/Roos: dang tay 90°, mở–nắm bàn tay 1–3 phút → tái hiện tê/đau/mỏi nhanh
Adson, Wright (dang tay quá đầu), Cosốtclavicula: làm triệu chứng tăng hoặc mạch thay đổi
* Lưu ý: các test này có thể dương tính giả, thường phải phối hợp khám lâm sàng + cận lâm sàng khi cần
HÃY KHÁM NGAY KHI
1. Sưng tay đột ngột, tím tái rõ, đau nhiều
2. Tay lạnh tái, mất mạch, đau dữ dội, yếu/liệt tăng nhanh
3. Kèm khó thở/đau ngực